Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài Union Tool Model HLRS2000

0₫
Thương hiệu: Union Tool
Tình trạng: Còn hàng
Model Thông số kỹ thuật Đơn giá Số lượng
HLRS2002-005-005E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.2 x R0.05x0.5x50L Liên hệ
HLRS2002-005-010E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.2 x R0.05x1x50L Liên hệ
HLRS2002-005-015E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.2 x R0.05x1.5x50L Liên hệ
HLRS2002-005-020E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.2 x R0.05x2x50L Liên hệ
HLRS2003-005-010E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.3 x R0.05x1x50L Liên hệ
HLRS2003-005-015E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.3 x R0.05x1.5x50L Liên hệ
HLRS2003-005-020E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.3 x R0.05x2x50L Liên hệ
HLRS2003-005-025E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.3 x R0.05x2.5x50L Liên hệ
HLRS2003-005-030E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.3 x R0.05x3x50L Liên hệ
HLRS2004-005-010E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.05x1x50L Liên hệ
HLRS2004-005-015E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.05x1.5x50L Liên hệ
HLRS2004-005-020E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.05x2x50L Liên hệ
HLRS2004-005-030E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.05x3x50L Liên hệ
HLRS2004-005-040E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.05x4x50L Liên hệ
HLRS2004-01-010 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.1x1x50L 821.000₫
HLRS2004-01-015 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.1x1.5x50L 821.000₫
HLRS2004-01-020 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.1x2x50L 821.000₫
HLRS2004-01-030 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.1x3x50L 821.000₫
HLRS2004-01-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.4 x R0.1x4x50L 821.000₫
HLRS2005-005-010 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.05x1x50L 669.000₫
HLRS2005-005-020 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.05x2x50L 669.000₫
HLRS2005-005-030 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.05x3x50L 669.000₫
HLRS2005-005-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.05x4x50L 669.000₫
HLRS2005-005-050 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.05x5x50L 669.000₫
HLRS2005-01-010 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.1x1x50L 669.000₫
HLRS2005-01-020 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.1x2x50L 669.000₫
HLRS2005-01-030 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.1x3x50L 669.000₫
HLRS2005-01-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.1x4x50L 669.000₫
HLRS2005-01-050 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.1x5x50L 669.000₫
HLRS2005-01-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.5 x R0.1x6x50L 669.000₫
HLRS2006-005-020 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.05x2x50L 669.000₫
HLRS2006-005-030 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.05x3x50L 669.000₫
HLRS2006-005-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.05x4x50L 669.000₫
HLRS2006-005-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.05x6x50L 669.000₫
HLRS2006-005-080 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.05x8x50L 669.000₫
HLRS2006-01-020 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.1x2x50L 669.000₫
HLRS2006-01-020E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.1x2x50 L 735.000₫
HLRS2006-01-030 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.1x3x50 L 669.000₫
HLRS2006-01-030E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.1x3x50L 735.000₫
HLRS2006-01-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.1x4x50 L 669.000₫
HLRS2006-01-040E Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.1x4x50L 735.000₫
HLRS2006-01-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.1x6x50L 669.000₫
HLRS2006-01-080 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.1x8x50L 669.000₫
HLRS2006-02-020 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.2x2x50L 669.000₫
HLRS2006-02-030 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.2x3x50L 669.000₫
HLRS2006-02-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.2x4x50L 669.000₫
HLRS2006-02-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.2x6x50L 669.000₫
HLRS2006-02-080 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.6 x R0.2x8x50L 669.000₫
HLRS2007-01-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.7 x R0.1x4x50L 704.000₫
HLRS2007-01-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.7 x R0.1x6x50L 704.000₫
HLRS2007-02-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.7 x R0.2x4x50L 704.000₫
HLRS2007-02-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.7 x R0.2x6x50L 704.000₫
HLRS2008-005-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.05x4x50L 762.000₫
HLRS2008-005-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.05x6x50L 762.000₫
HLRS2008-005-080 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.05x8x50L 762.000₫
HLRS2008-01-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.1x4x50L 762.000₫
HLRS2008-01-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.1x6x50L 762.000₫
HLRS2008-01-080 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.1x8x50L 762.000₫
HLRS2008-02-040 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.2x4x50L 762.000₫
HLRS2008-02-060 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.2x6x50L 762.000₫
HLRS2008-02-080 Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.2x8x50L 762.000₫

Tổng tiền:

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài Union Tools Model HLRS2000

Hãng sản suất: Union Tool (Nhật Bản)

Mã sản phẩm: HLRS2000

Vật liệu: Hợp kim siêu cứng MG (Super MG Carbide)

Kích thước: Φ0.2  ~ Φ 6

Số lưỡi cắt: 2 me

Góc xoắn: 30°

Lớp phủ: HARD MAX

Độ cứng vật liệu gia công được: 70HRC.

Thích hợp: gia công khuôn mẫu sau nhiệt < 65HRC.

Ứng dụng: Phay thép có độ cứng cao, thép sau nhiệt

Model Excellent Đường Kính Dao (Outside Diameter)
φD
Bán Kính Bo Góc
(Corner Radius)
CR
Chiều dài cổ
(Effective Length)
ℓ1
Chiều dài lưỡi cắt
(Length of Cut)
Đường Kính Cổ Dao
(Neck Diameter)
φd1
Góc Côn
(Shank Taper Angle )
Bta
Tổng Chiều Dài
(Overall Length) L
Đường Kính Cán
(Shank Diameter)
φd
Chiều dài hiệu dụng theo góc nghiêng
Effective Length by Inclined Angles
30′ 1°30′
HLRS2002-005-005E - 0.2 R0.05 0.5 0.2 0.17 16° 50 4 0.67 0.71 0.75 0.78 0.85
HLRS2002-005-010E - 1 50 4 1.20 1.26 1.31 1.36 1.45
HLRS2002-005-015E - 1.5 50 4 1.72 1.80 1.87 1.92 2.03
HLRS2002-005-020E - 2 50 4 2.25 2.34 2.41 2.48 2.59
HLRS2003-005-010E - 0.3 R0.05 1 0.3 0.27 16° 50 4 1.24 1.31 1.38 1.44 1.55
HLRS2003-005-015E - 1.5 50 4 1.72 1.83 1.91 1.99 2.12
HLRS2003-005-020E - 2 50 4 2.26 2.37 2.47 2.55 2.70
HLRS2003-005-025E - 2.5 50 4 2.78 2.91 3.02 3.11 3.27
HLRS2003-005-030E - 3 50 4 3.31 3.45 3.57 3.66 3.83
HLRS2004-005-010E - 0.4 R0.05 1 0.4 0.38 16° 50 4 1.31 1.40 1.49 1.57 1.72
HLRS2004-005-015E - 1.5 50 4 1.79 1.92 2.03 2.13 2.31
HLRS2004-005-020E - 2 50 4 2.33 2.48 2.60 2.71 2.90
HLRS2004-005-030E - 3 50 4 3.40 3.58 3.72 3.85 4.07
HLRS2004-005-040E - 4 50 4 4.45 4.66 4.82 4.97 5.21
HLRS2004-01-010   R0.1 1 0.4 0.38 16° 50 4 1.28 1.38 1.46 1.55 1.69
HLRS2004-01-015   2 50 4 1.76 1.90 2.01 2.11 2.28
HLRS2004-01-020   2 50 4 2.30 2.46 2.58 2.69 2.89
HLRS2004-01-030   3 50 4 3.38 3.56 3.71 3.83 4.06
HLRS2004-01-040   4 50 4 4.44 4.64 4.81 4.95 5.20
HLRS2005-005-010   0.5 R0.05 1 0.5 0.48 16° 50 4 1.34 1.46 1.57 1.67 1.86
HLRS2005-005-020   2 50 4 2.37 2.55 2.71 2.84 3.08
HLRS2005-005-030   3 50 4 3.45 3.67 3.85 4.00 4.27
HLRS2005-005-040   4 50 4 4.52 4.77 4.97 5.14 5.44
HLRS2005-005-050   5 50 4 5.58 5.85 6.07 6.26 6.58
HLRS2005-01-010   R0.1 1 50 4 1.34 1.45 1.56 1.66 1.85
HLRS2005-01-020   2 50 4 2.37 2.55 2.70 2.83 3.07
HLRS2005-01-030   3 50 4 3.45 3.67 3.84 4.00 4.26
HLRS2005-01-040   4 50 4 4.52 4.76 4.96 5.13 5.43
HLRS2005-01-050   5 50 4 5.58 5.85 6.07 6.25 6.57
HLRS2005-01-060   6 50 4 6.63 6.93 7.16 7.36 7.70
HLRS2006-005-020   0.6 R0.05 2 0.6 0.58 16° 50 4 2.38 2.61 2.79 2.95 3.22
HLRS2006-005-030   3 50 4 3.48 3.74 3.95 4.13 4.30
HLRS2006-005-040   4 50 4 4.56 4.85 5.08 5.28 5.67
HLRS2006-005-060   6 50 4 6.68 7.03 7.30 7.55 8.12
HLRS2006-005-080   8 50 4 8.79 9.18 9.50 9.83 10.56
HLRS2006-01-020   R0.1 2 50 4 2.37 2.60 2.78 2.93 3.20
HLRS2006-01-020E - 2 50 4 2.37 2.60 2.78 2.93 3.20
HLRS2006-01-030   3 50 4 3.47 3.73 3.94 4.11 4.28
HLRS2006-01-030E - 3 50 4 3.47 3.73 3.94 4.11 4.28
HLRS2006-01-040   4 50 4 4.55 4.84 5.07 5.26 5.65
HLRS2006-01-040E - 4 50 4 4.55 4.84 5.07 5.26 5.65
HLRS2006-01-060   6 50 4 6.68 7.03 7.30 7.54 8.10
HLRS2006-01-080   8 50 4 8.79 9.18 9.50 9.82 10.55
HLRS2006-02-020   R0.2 2 50 4 2.34 2.56 2.74 2.90 3.18
HLRS2006-02-030   3 50 4 3.44 3.70 3.91 4.09 4.41
HLRS2006-02-040   4 50 4 4.53 4.82 5.05 5.23 5.61
HLRS2006-02-060   6 50 4 6.66 7.01 7.28 7.51 8.06
HLRS2006-02-080   8 50 4 8.79 9.17 9.48 9.81 10.53
HLRS2007-01-040   0.7 R0.1 4 0.7 0.68 16° 50 4 4.55 4.84 5.07 5.26 5.65
HLRS2007-01-060   6 50 4 6.68 7.03 7.30 7.54 8.10
HLRS2007-02-040   R0.2 4 50 4 4.53 4.82 5.05 5.23 5.61
HLRS2007-02-060   6 50 4 6.66 7.01 7.28 7.51 8.06
HLRS2008-005-060   0.8 R0.05 4 0.8 0.78 16° 50 4 4.56 4.85 5.08 5.28 5.67
HLRS2008-005-060   6 50 4 6.68 7.03 7.30 7.55 8.12
HLRS2008-005-080   8 50 4 8.79 9.18 9.50 9.83 10.56
HLRS2008-01-040   R0.1 4 50 4 4.55 4.84 5.07 5.26 5.65
HLRS2008-01-060   6 50 4 6.68 7.03 7.30 7.54 8.10
HLRS2008-01-080   8 50 4 8.79 9.18 9.50 9.82 10.55
HLRS2008-02-040   R0.2 4 50 4 4.53 4.82 5.05 5.23 5.61
HLRS2008-02-060   6 50 4 6.66 7.01 7.28 7.51 8.06
HLRS2008-02-080   8 50 4 8.79 9.17 9.48 9.81 10.53

 

UNION TOOL là một trong những nhà sản xuất dao cụ hàng đầu Nhật Bản. Được thành lập từ năm1955, với thế mạnh ban đầu tập trung vào các dòng dao nhỏ và siêu nhỏ cho ngành gia công bản mạch điện tử PCB. Hiện tại UNION TOOL đang chiếm thị phần dao PCB 90% tại Nhật Bản, và 30% thị phần trền thế giới.

Với thế mạnh về dòng dao nhỏ, UNION TOOL tập trung và phát triển thêm nhiều dòng dao phục vụ trong lĩnh vực gia công khuôn mẫu, gia công chính xác cao, gia công vật liệu khó (CEMENTED CARBIDE)

T&B VIỆT NAM với tư cách là ĐẠI LÝ chính thức của hãng UNION TOOL tại Việt Nam. Chúng tôi thường xuyên nhận được sự hỗ trợ của hãng với mong muốn cung cấp cho khách hàng sự hỗ trợ tốt nhất.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT T&B VIỆT NAM

Website: https://tbvn.com.vn/

Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCYpwsnWu6BqxoR8n--q9gVg

Fanpage : https://www.facebook.com/tbvn.com.vn/

Hot line : 0934.666.395

Email : binh@tbvn.com.vn

Địa Chỉ Văn Phòng : Tầng 6, CT2-C14, Tòa Bắc Hà, Phố Tố Hữu, Quận Nam Từ Liên, Hà Nội  

Giao hàng nhanh

Giao hàng nhanh

Giao hàng nhanh từ 1 - 2 ngày
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
 Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24/7

Hotline: 0934.666.395
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

0934.666.395
Facebook Messenger Youtube
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav
MENU
DANH MỤC SẢN PHẨM